. Tên h*ng: SODIUM GLUCONATE
. Tên gọi khác: Gluconate
. Quy cách: 25kg/bao
. Công thức: C6H11O7Na
. H*m Lượng: 98% Min
. Xuất xứ: Trung Quốc
. Ngoại quan: Dạng tinh thể, m*u v*ng nhạt hoặc trắng.

[Misafirler Kayt Olmadan Link Gremezler Ltfen Kayt in Tklayn ! ]
Trong công nghiệp xây dựng[Misafirler Kayt Olmadan Link Gremezler Ltfen Kayt in Tklayn ! ] Ứng dụng phổ biến nhất của Natri Gluconat l* chất ức chế l*m ch*m hiện tượng đóng rắn v* rắn hóa của xi măng trong quá trình v*n chuyển thương mại.
Công nghiệp dệt may[Misafirler Kayt Olmadan Link Gremezler Ltfen Kayt in Tklayn ! ] Sodium gluconate có thể được s* dụng để l*m sạch v* tẩy dầu mỡ. Đồng thời cải thiện hiệu quả tẩy trắng của bột tẩy trắng, độ đồng đều m*u của thuốc nhuộm, v* độ cứng v* độ cứng của v*t liệu trong ng*nh dệt may[Misafirler Kayt Olmadan Link Gremezler Ltfen Kayt in Tklayn ! ]
Công nghiệp dầu mỏ: Sodium gluconate có thể được s* dụng để sản xuất các sản phẩm dầu mỏ v* bùn khoan mỏ dầu.